Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiếp khách

Academic
Friendly

Từ "tiếp khách" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mình sẽ giải thích cho bạn một cách dễ hiểu.

1. Nghĩa đầu tiên: Đón rước chuyện trò với người đến thăm

"Tiếp khách" thường được sử dụng khi bạn người đến thăm nhà hoặc đến nơi làm việc của bạn. Khi tiếp khách, bạn sẽ chào đón họ, mời họ ngồi, nói chuyện với họ. Đây một hành động thể hiện sự lịch sự hiếu khách.

2. Nghĩa thứ hai: Nói về gái điếm đón khách làng chơi ()

Nghĩa này ít được sử dụng trong đời sống hiện đại thường xuất hiện trong văn học hoặc trong bối cảnh lịch sử, nói về những người phụ nữ làm nghề mại dâm, họ sẽ "tiếp khách" những người đàn ông đến tìm kiếm dịch vụ.

Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • "Tiếp đón": Cũng có nghĩa tương tự như "tiếp khách", nhưng thường mang tính trang trọng hơn.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ chuẩn bị tiệc tùng để tiếp đón các vị lãnh đạo đến thăm."
  • "Đón tiếp": Tương tự như "tiếp khách", nhưng thường được dùng trong các sự kiện lớn.

    • dụ: "Ban tổ chức sẽ đón tiếp các đại biểu vào lúc 8 giờ sáng."
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Hiếu khách: Tính cách của người luôn sẵn sàng đón tiếp chăm sóc khách.

    • dụ: "Người Việt Nam nổi tiếng với truyền thống hiếu khách."
  • Chào đón: Hành động chào mừng ai đó đến.

    • dụ: "Chúng tôi rất vui mừng chào đón bạn đến với buổi lễ."
Cách sử dụng nâng cao

Trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết, bạn có thể sử dụng "tiếp khách" để thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp, chẳng hạn như trong thư mời hoặc thông báo.

  1. đg. 1. Đón rước chuyện trò với người đến thăm mình. 2. Nói gái điếm đón khách làng chơi ().

Comments and discussion on the word "tiếp khách"